Có 2 kết quả:

宽衣解带 kuān yī jiě dài ㄎㄨㄢ ㄧ ㄐㄧㄝˇ ㄉㄞˋ寬衣解帶 kuān yī jiě dài ㄎㄨㄢ ㄧ ㄐㄧㄝˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to undress

Từ điển Trung-Anh

to undress